Kanglibang 300N
Keo 300N có hai kích thước 100g và 330g, với màu sắc trong suốt và độ cứng 50. Chất liệu kết dính chính của keo là silicon, cho khả năng kết dính tốt với các bề mặt silicon khác. Keo phù hợp cho các ứng dụng cần độ kết dính cao và độ bền vững.
Kanglibang 300N-2
Tương tự như 300N, keo 300N-2 cũng có hai kích thước và màu sắc tương tự. Tuy nhiên, độ cứng của keo thấp hơn một chút, chỉ ở mức 4Ngoài khả năng kết dính với silicon, keo còn có thể kết dính với các loại bọt biển thông thường.
Kanglibang 300A
Keo 300A có dung tích 100ml và màu sắc trong suốt. Với độ cứng 40, keo có khả năng kết dính với các bề mặt kim loại không gỉ và nhựa PC. Keo thường được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp, nơi cần độ bền cao và khả năng chịu nhiệt tốt.
Kanglibang KN-300T-1
Keo KN-300T-1 có dung tích 300ml và màu sắc bán trong suốt. Với độ cứng 40 và khả năng chịu nhiệt từ -60 đến 200 độ C, keo có thể kết dính với các bề mặt kim loại không gỉ và nhựa PP. Keo thường được sử dụng trong các môi trường có nhiệt độ thay đổi lớn.
Kanglibang 300H
Keo 300H có hai kích thước 100ml và 300ml, với màu sắc đen và độ cứng 40. Keo có khả năng kết dính với các bề mặt kim loại mạ.
Kanglibang 300B
Keo 300B có dung tích 100ml, màu trắng sữa và độ cứng 40. Keo có khả năng kết dính với nhựa ABS.
Kanglibang 300B-2
Tương tự như 300B, keo 300B-2 cũng có dung tích 100ml, màu trắng sữa và độ cứng 40. Keo cũng có khả năng kết dính với nhựa ABS.