Lợi ích và ứng dụng của mỡ trắng chịu nhiệt gốc tổng hợp

Mỡ trắng chịu nhiệt là loại mỡ để chịu được nhiệt độ cao, không cần thay mỡ thương xuyên. Nó thường được làm từ dầu gốc tổng hợp PFPE/PTFE và chứa các chất phụ gia giúp bảo vệ khỏi gỉ sét, ăn mòn và giảm mài mòn. Mỡ trắng chịu nhiệt thường được sử dụng trong các ứng dụng nơi nhiệt độ lên đến 250-350 độ C, chẳng hạn như trong động cơ, hệ thống phanh và hộp số.

Xin đừng nhầm lẫn với các loại mỡ sau: mỡ trắng gốc lithium thông thường, mỡ trắng silicon, mỡ gốm trắng hay các hợp chất chống kẹt chịu nhiệt độ cao màu trắng. Chúng tôi sẽ phân tích nó trong từng bài biết riêng.

Lợi ích của mỡ chịu nhiệt màu trắng

Mỡ trắng chịu nhiệt mang đến nhiều lợi ích, giúp cho nó trở thành một công cụ không thể thiếu trong môi trường có nhiệt độ cao. Những lợi ích bao gồm:

  • Bôi trơn và bảo vệ chống mài mòn: Mỡ chịu nhiệt màu trắng có khả năng bôi trơn và bảo vệ thiết bị, ngay cả trong điều kiện nhiệt độ cực cao. Đảm bảo hoạt động mượt mà và giảm thiểu mài mòn do ma sát. Dù được sử dụng để bôi trơn các bộ phận động cơ, hệ thống phanh hay hộp số, mỡ chịu nhiệt màu trắng đều cung cấp khả năng vượt trội trong các tình huống đòi hỏi cao.
  • Chống nước và kháng thời tiết: Một đặc tính quan trọng của mỡ bò trắng chịu nhiệt là khả năng chống nước và chống lại các điều kiện thời tiết khác nhau. Điều giúp cho nó phù hợp cho các ứng dụng ngoài trời cần phải chống lại độ ẩm và các yếu tố thời tiết. Từ máy móc nặng đến thiết bị hàng hải, mỡ chịu nhiệt màu trắng cung cấp việc bôi trơn đáng tin cậy trong môi trường khó khăn.
  • Không độc hại và an toàn cho ứng dụng tiếp xúc thực phẩm: Một yếu tố quan trọng trong một số ngành sản xuất là an toàn và tính thích hợp của mỡ bôi trơn trong các ứng dụng tiếp xúc thực phẩm. Mỡ chịu nhiệt màu trắng đáp ứng tiêu chuẩn không độc hại và an toàn cho tiếp xúc thực phẩm. Điều cho phép sử dụng nó trong máy móc và thiết bị tham gia vào quá trình chế biến thực phẩm, đảm bảo mức độ vệ sinh cao và tính toàn vẹn của sản phẩm.
  • Dễ dàng sử dụng và vệ sinh: Mỡ chịu nhiệt màu trắng dễ sử dụng và tiện lợi để bôi và loại bỏ. Độ nhớt của nó cho phép việc bôi trơn trơn tru và chính xác vào các vùng cần thiết. Khi đến lúc bảo dưỡng hoặc thay thế, mỡ có thể dễ dàng làm sạch mà không để lại cặn hoặc gây ra những vấn đề phức tạp.

Các ứng dụng phổ biến của mỡ trắng chịu nhiệt

Mỡ trắng chịu nhiệt được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp và ứng dụng khác nhau do khả năng bôi trơn cực tốt trong môi trường nhiệt độ cao. Một số ứng dụng phổ biến bao gồm:

  1. Bôi trơn các bộ phận động cơ: Mỡ chịu nhiệt màu trắng thường được sử dụng để bôi trơn các bộ phận quan trọng của động cơ như trục cam, trục khuỷu và piston. Những bộ phận phải chịu nhiệt độ cực cao và tải trọng nặng, giúp cho tính năng bôi trơn xuất sắc của mỡ vô cùng quan trọng để duy trì hoạt động động cơ mượt mà và hiệu quả.
  2. Bảo vệ các bộ phận phanh: Các hệ thống phanh phải chịu những điều kiện khắc nghiệt, đòi hỏi sự sử dụng của một loại mỡ có khả năng chịu nhiệt độ cao. Mỡ chịu nhiệt màu trắng cung cấp một giải pháp hiệu quả để bảo vệ các thành phần phanh như đĩa phanh, bốt phanh và bàn bôi trơn. Bằng cách giảm ma sát và ngăn ngừa ăn mòn, mỡ đảm bảo khả năng phanh tối ưu và kéo dài tuổi thọ của những phần quan trọng này.
  3. Bôi trơn bánh răng và ổ đỡ hộp số: Hộp số và cầu hoạt động hoạt động trong điều kiện nhiệt độ và áp lực cao, đòi hỏi một mỡ bôi trơn chắc chắn để đảm bảo hoạt động đúng. Mỡ chịu nhiệt màu trắng hiệu quả bôi trơn bánh răng và ổ đỡ trong các hệ thống này, giúp duy trì hoạt động mượt mà và giảm thiểu sự mài mòn. Khả năng chịu nhiệt độ cao và khả năng chịu tải tuyệt vời của mỡ khiến nó trở thành lựa chọn hàng đầu trong các ngành công nghiệp và ô tô.
  4. Bảo vệ các bộ phận kim loại khỏi rỉ sét và chống ăn mòn: Mỡ chịu nhiệt màu trắng hoạt động như một lớp bảo vệ chống rỉ sét và chống ăn mòn, bảo vệ các bộ phận kim loại khỏi tổn thương môi trường. Tính kháng nước của mỡ giúp cho nó hữu ích trong các ứng dụng tiếp xúc với độ ẩm hoặc độ ẩm cao. Nó tạo thành một lớp phủ bền chắc để ngăn oxi hóa và kéo dài tuổi thọ của các bộ phận.

Lựa chọn mỡ trắng chịu nhiệt phù hợp

Khi chọn mỡ trắng chịu nhiệt, việc xem xét khả năng chịu nhiệt độ và yêu cầu cụ thể của ứng dụng là rất quan trọng. Dưới đây là một số thương hiệu uy tín để tham khảo:

Giá thành của loại mỡ trắng gốc tổng hợp rất cao. Thông thường giá mỗi kg từ 5 triệu đến trên 10 triệu, tùy theo thương hiệu và phụ gia kèm theo. Mỡ trắng chịu nhiệt dùng trong thực phẩm có giá cao hơn. Dưới đây là gợi ý sản phẩm mỡ trắng chịu nhiệt uy tín để bạn tham khảo.

mỡ trắng chịu nhiệt độ cao bearlex fx-c-chukyo kasei
mỡ trắng chịu nhiệt độ cao gốc tổng hợp bearlex fx-c của hãng chukyo kasei (Nhật Bản)

Ngoài ra còn có các loại mỡ sau:

Krytox XHT-BDZ XHT-BDX XHT-BD

Mỡ bôi trơn Krytox XHT (Nhiệt độ cực cao) được làm từ dầu gốc fluoropolymer độc quyền của DuPont và chất làm đặc chất lượng cao. Như với tất cả các mỡ bôi trơn Krytox, các sản phẩm cung cấp các đặc tính bôi trơn tuyệt vời và trơ về mặt hóa học, ổn định nhiệt, không cháy và không bay hơi, giúp cho dầu và mỡ Krytox trở thành dòng mỡ bôi trơn mạnh nhất hiện có. Mỡ Krytox XHT cho các ứng dụng trong phạm vi nhiệt độ 300-400°C để sử dụng trong vòng bi, bánh răng, xích, vòng chữ o, bôi trơn nhiệt độ cao cho linh kiện cơ khí. Những sản phẩm rất tuyệt vời để sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp khắc nghiệt và hiện đang được sử dụng trong các ứng dụng khai thác hầm mỏ, gia công kim loại, năng lượng, dệt may, hàng không, thực phẩm và hóa chất.

Molykote HP-500 HP-300

Mỡ gốc perfluoropolyether (PFPE) được làm đặc bằng polytetrafluoroetylen (PTFE). nó rất hữu ích để giảm mài mòn trong nhiều ứng dụng nhựa với nhựa. Được sử dụng rộng rãi trong các điều kiện khắc nghiệt, chẳng hạn như nhiệt độ cao, ăn mòn, dung môi, khí tự nhiên hóa lỏng, chân không,… Có thể được sử dụng trong thiết bị phòng sạch và thiết bị sản xuất chất bán dẫn.

Kluber Barrierta L 55/2

Một trong những thế mạnh nổi tiếng BARRIERTA L 55 là tính phù hợp của sản phẩm đối với việc bôi trơn các ổ trục và thanh dẫn hoạt động dưới nhiệt độ khắc nghiệt. Tốc độ bay hơi thấp cho phép tuổi thọ của mỡ dài nhất và do đó khoảng thời gian tái bôi trơn dài nhất, ở nhiệt độ vận hành rất cao lên đến 260 °C. Mỡ bôi trơn được phát triển để tiếp xúc ngẫu nhiên với các sản phẩm và vật liệu đóng gói trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm, mỹ phẩm, dược phẩm hoặc thức ăn chăn nuôi. BARRIERTA L 55/0-3 đã được đăng ký NSF H1 và do đó tuân thủ FDA 21 CFR § 178.3570.

Lubcon Turmotemp II/400 KL

Mỡ nhiệt độ cao PFPE với phụ gia PTFE cho độ ổn định nhiệt độ cao và bảo vệ chống mài mòn tối ưu. Mỡ có khả năng chịu môi trường, chịu áp lực rõ rệt và tương thích với mọi vật liệu. Nó cung cấp độ bôi trơn cao trong các ứng dụng máy uốn cạnh. TURMOTEMP II/400 KL dựa trên dầu alkoxi-fluor được bão hòa hoàn toàn và thể hiện quá trình oxy hóa và ổn định nhiệt tối ưu lên đến +260°C. Áp suất hơi cực thấp nhờ trọng lượng phân tử cao, tính chất điện môi tuyệt vời và khả năng tương thích với mọi vật liệu.

Mỡ trắng chịu nhiệt là lựa chọn hoàn hảo

Mỡ trắng chịu nhiệt là loại mỡ bôi trơn linh hoạt, đáp ứng các yêu cầu cao về nhiệt độ và bảo vệ. Khả năng cung cấp bôi trơn xuất sắc, chống nước và kháng thời tiết, cũng như bảo vệ kim loại khỏi rỉ sét và chống ăn mòn, khiến nó trở thành một lựa chọn tuyệt vời cho nhiều ngành công nghiệp. Bằng cách hiểu rõ những lợi ích và ứng dụng phổ biến của mỡ chịu nhiệt màu trắng, người dùng có thể lựa chọn được mỡ chịu nhiệt màu trắng phù hợp nhất cho nhu cầu cụ thể của mình. Dù là bôi trơn các bộ phận động cơ, bảo vệ hệ thống phanh hay bôi trơn hộp số và cầu hoạt động, mỡ chịu nhiệt màu trắng sẽ cung cấp khả năng đáng tin cậy và bảo vệ tối ưu.

Bài viết liên quan