Keo Silicone ShinEtsu KE-40RTV: Giải Pháp Chống Cháy, Chịu Nhiệt Tuyệt Vời
Trong thế giới công nghiệp hiện đại, việc tìm kiếm một loại keo silicone đáng tin cậy, đáp ứng các yêu cầu khắt khe về khả năng và an toàn là vô cùng quan trọng. Keo silicone ShinEtsu KE40RTV nổi bật như một giải pháp hàng đầu, được sản xuất bởi ShinEtsu, thương hiệu nổi tiếng đến từ Nhật Bản. Với những đặc tính ưu việt, KE-40RTV đã trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều ứng dụng công nghiệp và dân dụng.
Đặc điểm nổi bật
- Khả năng chịu nhiệt vượt trội: KE40RTV hoạt động ổn định trong khoảng nhiệt độ từ -50°C đến 250°C, phù hợp với các môi trường khắc nghiệt.
- Tính năng chống cháy: Sản phẩm đạt chứng nhận UL, đảm bảo an toàn tối đa khi sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu khả năng chống cháy.
- Độ bền cao: KE40RTV có khả năng chống chịu thời tiết, hóa chất và tác động môi trường, đảm bảo tuổi thọ lâu dài.
- Độ bám dính tốt: Sản phẩm bám dính hiệu quả trên nhiều loại vật liệu, từ kim loại, nhựa đến thủy tinh.
- Dễ sử dụng: KE40RTV là keo silicone một thành phần, kết dính ở nhiệt độ bình thường, giúp tiết kiệm thời gian và công sức.
Thông số kỹ thuật
- Loại: Keo silicone trung tính (RTV)
- Khô cứng: Ngưng tụ (oxime)
- Dạng: Kem
- Độ cứng (Shore A): 60
- Độ bền kéo: 2.9 MPa
- Độ giãn dài khi đứt: 200%
- Điện áp đánh thủng(1mm): 25kV
- Độ dẫn nhiệt: 0.42 W/m-K
- Xuất xứ: Nhật Bản
Ứng dụng
- Làm kín và kết dính trong thiết bị điện, điện tử.
- Làm kín khớp nối trong môi trường nhiệt độ cao.
- Sản xuất và sửa chữa ô tô, máy bay.
- Ứng dụng trong ngành xây dựng và công nghiệp.
So sánh với các sản phẩm khác (ShinEtsu KE-42 và ShinEtsu KE-41):
Đặc điểm | KE40RTV | KE-42 | KE-41 |
Loại khô cứng | Ngưng tụ (oxime) | Ngưng tụ (axit axetic) | Ngưng tụ (axit axetic) |
Đặc điểm nổi bật | Chứng nhận UL | Dạng kem | Độ nhớt cao |
Dạng ngoài | Dạng kem | Dạng kem | Dạng sệt |
Độ nhớt | Pas | Pas | 100 Pas |
Tỷ trọng (23°C) | 1.58 g/cm³ | 1.05 g/cm³ | 1.04 g/cm³ |
Độ cứng (Shore A) | 60 | 28 | 30 |
Độ bền kéo | 2.9 MPa | 2.0 MPa | 2.5 MPa |
Độ giãn dài khi đứt | 200% | 400% | 250% |
Điện trở suất thể tích | 1 TΩ-m | 1 TΩ-m | 1 TΩ-m |
Điện áp đánh thủng (1mm) | 25 kV | 22 kV | 20 kV |
Hằng số điện môi (50Hz) | 3.9 | 3 | 2.9 |
Tan số góc tổn thất điện môi (50Hz) | 1X10⁻² | 5X10⁻³ | 5X10⁻³ |
Độ dẫn nhiệt | 0.42 W/m-K | 0.21 W/m-K | 0.21 W/m-K |