Giới thiệu Dầu Chống Gỉ R5322, R5322A, R5322B, R5322C, R5322D, R5322E, R5322F
Trong ngành công nghiệp hiện đại, việc bảo vệ và duy trì khả năng hoạt động của vòng bi là vô cùng quan trọng. Dầu chống gỉ bôi trơn vòng bi Great Wall là giải pháp tối ưu, được sản xuất từ dầu gốc khoáng tinh chế cùng các phụ gia chống gỉ và phức hợp cao cấp. Sản phẩm không chỉ bảo vệ vòng bi khỏi ăn mòn, gỉ sét mà còn đảm bảo khả năng hoạt động trơn tru, ổn định.
Ưu điểm vượt trội của Dầu Chống Gỉ Great Wall
Khả năng chống gỉ và chống ăn mòn tối ưu
- Với khả năng chống ẩm, nhiệt và sương muối tuyệt vời, dầu Great Wall bảo vệ kim loại khỏi các tác nhân gây hại.
- Khả năng chống ăn mòn do mồ hôi người và xếp chồng mạnh mẽ, đảm bảo độ bền cho sản phẩm.
Khả năng bôi trơn và giảm chấn tuyệt vời
- Độ sạch cực cao, độ lọc sản xuất đạt dưới 5µm, ngăn ngừa tắc nghẽn thiết bị phun.
- Khả năng giảm chấn tốt, tương thích với mỡ bôi trơn tiếng ồn thấp, duy trì khả năng hoạt động êm ái.
Đa dạng chủng loại, đáp ứng mọi nhu cầu
- Với 7 loại sản phẩm (R5322, R5322A, R5322B, R5322C, R5322D, R5322E, R5322F), dầu Great Wall phù hợp với mọi kích cỡ và loại vòng bi.
- R5322: Chuyên dùng cho bi thép và vòng bi siêu nhỏ chính xác.
- R5322A, R5322B, R5322C, R5322D: Chuyên dùng cho vòng bi cỡ nhỏ và vừa.
- R5322E, R5322F: Chuyên dùng cho vòng bi luyện kim cỡ lớn và siêu lớn.
Ứng dụng rộng rãi
- Dầu Great Wall thích hợp cho việc bảo quản chống gỉ trung và dài hạn trên bề mặt các sản phẩm kim loại sáng, sạch như vòng bi, bi thép, trục truyền động.
Bảng Thông Số Kỹ Thuật
Thông số kỹ thuật | R5322 | R5322A | R5322B | R5322C | R5322D | R5322E | R5322F |
Độ nhớt động học (40°C), mm²/s | 10.68 | 24.73 | 49.91 | 116.6 | 159.7 | 230.4 | 303.1 |
Điểm chớp cháy (cốc hở), °C | 142 | 170 | 196 | 205 | 215 | 220 | 242 |
Thử nghiệm độ ẩm (tấm thép, 49°C±1°C, cấp A), ngày | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 |
Thử nghiệm phun muối (tấm thép, 35°C±1°C, cấp A), ngày | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 |
Tạp chất cơ học, % (m/m) | Không có | Không có | Không có | Không có | Không có | Không có | Không có |
Khả năng chống mài mòn D (294N, 30 phút), mm | <0.50 | <0.50 | <0.50 | <0.50 | <0.50 | <0.50 | <0.50 |